Yirui Metal Supply dòng az91d hợp kim magiê Chất lượng cao với trọng lượng 6kg và 12kg. Các thông số kỹ thuật khác cần được tùy chỉnh trước.
Hợp kim magiê az91d là vật liệu có độ bền cao, nhẹ, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó bao gồm Magiê, nhôm và kẽm, và được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng gia công tốt và dẫn nhiệt cao.
Magiê az91d đặc biệt phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận như bánh xe, vô lăng và vỏ hộp số. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất điện tử tiêu dùng, linh kiện hàng không vũ trụ và thiết bị y tế.
Composition(%) | |||||||||||
Brand | Standard | Al | Zn | Mn | Fe (max) | Be (ppm) | Si (max) | Cu (max) | Ni (max) | Ca | Na |
AZ91D | ASTM | 8.5-9.5 | 0.45-0.90 | 0.17-0.4 | 0.004 | 5-15 | 0.05 | 0.026 | 0.001 | ||
VW030 | ASTM | 7.0-8.5 | 0.30-1.0 | 0.10-0.30 | 0.004 | 5-15 | 0.2 | 0.08 | 0.01 | ||
AZX211 | ASTM | 1.7-2.1 | 0.8-1.0 | 0.2-0.4 | 0.005 | 8-13 | 0.04 | 0.003 | 0.002 | 0.55-0.75 | 0.002 |
AM50A | ASTM | 4.5-5.3 | 0.15max | 0.28-0.5 | 0.004 | 6-15 | 0.05 | 0.008 | 0.001 | ||
AM60B | ASTM | 5.6-6.4 | 0.2max | 0.26-0.5 | 0.004 | 5-15 | 0.05 | 0.008 | 0.001 |
AZ91D is a magnesium alloy that is commonly used in various applications due to its desirable mechanical properties. Here are some of its mechanical properties:
Tensile Strength: magnesium alloy AZ91D has a tensile strength of 230 MPa (MegaPascals) in the as-cast condition, and it can be improved up to 270 MPa through appropriate heat treatment.
Yield Strength: The yield strength of magnesium alloy AZ91D is 140 MPa in the as-cast condition and can be improved up to 200 MPa with heat treatment.
Elastic Modulus: The elastic modulus of magnesium AZ91D is around 45 GPa (GigaPascals), which is lower than that of aluminum alloys and steel.
Ductility: AZ91D has good ductility, which means it can be easily formed into complex shapes. Its elongation at break is typically around 3-4%.
Fatigue Strength: The fatigue strength of magnesium alloy AZ91D is moderate compared to other engineering materials, and it decreases with increasing cyclic stress.
Overall, AZ91D is a lightweight material with good strength and ductility, making it an attractive choice for applications where weight reduction is important. However, it should be noted that magnesium alloys are prone to corrosion, so appropriate measures need to be taken to prevent corrosion in service.
Density: The density of magnesium AZ91D is around 1.78 g/cm³, which is about one-third the density of steel and two-thirds the density of aluminum.
Melting Point: The melting point of magnesium alloy AZ91D is approximately 570°C (1060°F).
Thermal Conductivity: The thermal conductivity of magnesium alloy AZ91D is lower than that of aluminum alloys and steel, but higher than most plastics. It is around 75 W/mK (Watts per meter Kelvin) at room temperature.
Coefficient of Thermal Expansion: The coefficient of thermal expansion of magnesium alloy AZ91D is relatively high, around 26 x 10^-6/K (per Kelvin) in the temperature range of 20-100°C.
Electrical Conductivity: The electrical conductivity of magnesium AZ91D is relatively low, around 15% that of copper.
Magnetic Properties: magnesium AZ91D is not magnetic, which makes it suitable for applications where magnetic interference needs to be avoided.
AZ91D magnesium alloy is a commonly used magnesium alloy in various industrial applications. It is a cast alloy, which means it is formed by pouring molten metal into a mold and allowing it to solidify.
Magnesium in automotive industry: AZ91D magnesium alloy is commonly used in the automotive industry for components such as engine blocks, transmission cases, and wheels. Its lightweight properties make it an attractive material for reducing the weight of vehicles, which can improve fuel efficiency and reduce emissions.
Magnesium alloy in aircraft: The alloy is also used in the aerospace industry for applications such as aircraft engine components, and in the electronics industry for housings and frames of devices like laptops and smartphones.
Other applications of AZ91D magnesium alloy include sporting goods such as golf club heads and bicycle frames, as well as medical implants and orthopedic devices due to its biocompatibility and strength-to-weight ratio.
Reference
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34771971/
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2213956722001530
Hợp kim magiê az91d chủ yếu được đúc bằng khuôn ép, được đặc trưng bởi độ bền riêng cao và khả năng chống ăn mòn được cải thiện đáng kể so với magiê nguyên chất. Cái nàyHợp kim magiê để bánChủ yếu được sử dụng cho vỏ của các sản phẩm điện, kích thước nhỏ mỏng hoặc hình dạng đặc biệt hỗ trợ, vv.
Hợp kim az91d có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ bền trong khi giảm thiểu trọng lượng. Nó có mật độ 1.78g/cm³, khoảng hai phần ba so với nhôm và một phần tư so với thép.
Một trong những lợi ích chính của az91d là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tốt hơn hầu hết các hợp kim magiê khác. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường công nghiệp biển hoặc ăn mòn. Ngoài ra, hợp kim magiê az91d có thể dễ dàng gia công, cho phép tạo ra các hình dạng và bộ phận phức tạp với dung sai chặt chẽ. Nó cũng có thể được đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt cho một loạt các ứng dụng.
Nhìn chung, hợp kim magiê az91d là một vật liệu hiệu suất cao mang đến sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh, độ bền và trọng lượng nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và chống ăn mòn.